🔍
Search:
CẮT RỜI
🌟
CẮT RỜI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
자르거나 끊다.
1
CẮT RỜI, CẮT ĐỨT:
Cắt hoặc làm đứt.
-
Danh từ
-
1
자르거나 끊음.
1
SỰ CẮT RỜI, SỰ CẮT ĐỨT:
Sự cắt hoặc làm đứt.
-
Động từ
-
1
잘리거나 끊어지다.
1
BỊ CẮT RỜI, BỊ CẮT ĐỨT:
Bị cắt hoặc bị đứt đoạn.
🌟
CẮT RỜI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-
1.
하려고 마음먹은 일은 마음먹었을 때 곧바로 해야 한다.
1.
(SỪNG BÒ PHẢI CẮT NGAY LÚC CÒN NÓNG), VIỆC HÔM NAY CHỚ ĐỂ NGÀY MAI:
Phải làm ngay việc mình đã quyết tâm, giống như sừng bò phải cắt ngay lúc vừa hơ nóng thì mới dễ cắt, chứ nếu để nguội thì sẽ khó cắt rời.